Hướng Dẫn Chi Tiết Cài MySQL, MariaDB trên Ubuntu: So Sánh và Lựa Chọn

Cài đặt cơ sở dữ liệu là một bước quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng web và phần mềm. Trên hệ điều hành Ubuntu, hai lựa chọn phổ biến cho cơ sở dữ liệu quan hệ là MySQL và MariaDB. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách cài đặt cả hai, đồng thời so sánh để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình.

Việc lựa chọn giữa MySQL và MariaDB đôi khi khiến nhiều người băn khoăn, đặc biệt là người mới bắt đầu. Vậy, hãy cùng Mekong WIKI tìm hiểu nhé!

MySQL và MariaDB: Giới Thiệu Tổng Quan

Trước khi đi vào chi tiết cài đặt, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về MySQL và MariaDB. Cả hai đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mã nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL.

  • MySQL: Là một trong những DBMS phổ biến nhất thế giới, được Oracle mua lại. MySQL nổi tiếng với tính ổn định, hiệu suất và cộng đồng người dùng lớn mạnh.

  • MariaDB: Được phát triển bởi những người sáng lập MySQL, sau khi Oracle mua lại. MariaDB được thiết kế để tương thích ngược hoàn toàn với MySQL, đồng thời bổ sung thêm nhiều tính năng và cải tiến hiệu suất.

Vậy, sự khác biệt nằm ở đâu?

Sự Khác Biệt Giữa MySQL và MariaDB

Mặc dù tương thích, MySQL và MariaDB vẫn có những khác biệt đáng kể:

  • Giấy phép: MySQL sử dụng giấy phép kép (mã nguồn mở GPL và giấy phép thương mại), trong khi MariaDB hoàn toàn sử dụng giấy phép GPL. Điều này có nghĩa MariaDB thường được ưu tiên hơn trong các dự án mã nguồn mở.

  • Tính năng: MariaDB thường có xu hướng tích hợp các tính năng mới nhanh hơn MySQL, bao gồm các công cụ và engine lưu trữ mới.

  • Hiệu suất: Trong một số trường hợp, MariaDB cho thấy hiệu suất tốt hơn so với MySQL, đặc biệt là với các truy vấn phức tạp.

  • Phát triển: MariaDB được phát triển bởi một cộng đồng độc lập, trong khi MySQL do Oracle kiểm soát.

  • Cộng đồng: MySQL có cộng đồng lớn hơn, nhưng MariaDB cũng đang phát triển mạnh mẽ với sự hỗ trợ từ các nhà phát triển cốt lõi ban đầu của MySQL.

“Việc lựa chọn giữa MySQL và MariaDB phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Nếu bạn cần một hệ thống ổn định, được hỗ trợ rộng rãi, MySQL là một lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn một hệ thống mã nguồn mở hoàn toàn, với nhiều tính năng mới và hiệu suất tốt, MariaDB là một lựa chọn đáng cân nhắc.” – Ông Trần Văn An, chuyên gia cơ sở dữ liệu với hơn 10 năm kinh nghiệm.

Cài Đặt MySQL trên Ubuntu

Để Cài Mysql Mariadb Ubuntu, trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài đặt MySQL trên Ubuntu.

Bước 1: Cập Nhật Hệ Thống

Trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm nào, bạn nên cập nhật hệ thống của mình:

sudo apt update
sudo apt upgrade

Bước 2: Cài Đặt MySQL

Sử dụng lệnh sau để cài đặt MySQL server:

sudo apt install mysql-server

Trong quá trình cài đặt, bạn có thể được yêu cầu nhập mật khẩu cho tài khoản root của MySQL. Hãy nhớ mật khẩu này, bạn sẽ cần nó sau này.

Bước 3: Bảo Mật MySQL

Sau khi cài đặt, bạn nên chạy lệnh mysql_secure_installation để tăng cường bảo mật cho MySQL:

sudo mysql_secure_installation

Lệnh này sẽ hỏi bạn một số câu hỏi, bao gồm:

  • Đặt mật khẩu cho tài khoản root (nếu bạn chưa đặt trong quá trình cài đặt).
  • Xóa tài khoản người dùng ẩn danh.
  • Cấm đăng nhập từ xa bằng tài khoản root.
  • Xóa cơ sở dữ liệu kiểm thử.

Hãy trả lời các câu hỏi này một cách cẩn thận để đảm bảo hệ thống của bạn được bảo mật.

Bước 4: Kiểm Tra Trạng Thái MySQL

Bạn có thể kiểm tra trạng thái của MySQL bằng lệnh:

sudo systemctl status mysql

Nếu MySQL đang chạy, bạn sẽ thấy thông báo “active (running)”.

Bước 5: Đăng Nhập vào MySQL

Để đăng nhập vào MySQL, sử dụng lệnh:

sudo mysql -u root -p

Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu root mà bạn đã đặt trước đó.

Bước 6: Quản Lý MySQL

Sau khi đăng nhập, bạn có thể sử dụng các lệnh SQL để tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng, thêm dữ liệu, và thực hiện các thao tác khác.

Ví dụ, để tạo một cơ sở dữ liệu có tên mydatabase, bạn có thể sử dụng lệnh:

CREATE DATABASE mydatabase;

Để sử dụng cơ sở dữ liệu này, bạn có thể sử dụng lệnh:

USE mydatabase;

Cài Đặt MariaDB trên Ubuntu

Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài MySQL MariaDB Ubuntu với MariaDB. Quá trình này tương tự như cài đặt MySQL.

Bước 1: Gỡ Bỏ MySQL (Nếu Có)

Nếu bạn đã cài đặt MySQL, bạn cần gỡ bỏ nó trước khi cài đặt MariaDB để tránh xung đột:

sudo apt remove --purge mysql*
sudo apt autoremove

Bước 2: Cập Nhật Hệ Thống

Tương tự như trước, hãy cập nhật hệ thống của bạn:

sudo apt update
sudo apt upgrade

Bước 3: Cài Đặt MariaDB

Sử dụng lệnh sau để cài đặt MariaDB server:

sudo apt install mariadb-server

Bước 4: Bảo Mật MariaDB

Sau khi cài đặt, bạn nên chạy lệnh mysql_secure_installation (lệnh này vẫn được sử dụng cho MariaDB) để tăng cường bảo mật:

sudo mysql_secure_installation

Lệnh này hoạt động tương tự như khi cài đặt MySQL.

Bước 5: Kiểm Tra Trạng Thái MariaDB

Bạn có thể kiểm tra trạng thái của MariaDB bằng lệnh:

sudo systemctl status mariadb

Nếu MariaDB đang chạy, bạn sẽ thấy thông báo “active (running)”.

Bước 6: Đăng Nhập vào MariaDB

Để đăng nhập vào MariaDB, sử dụng lệnh:

sudo mysql -u root -p

Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu root mà bạn đã đặt trước đó.

Bước 7: Quản Lý MariaDB

Sau khi đăng nhập, bạn có thể sử dụng các lệnh SQL để tạo cơ sở dữ liệu, tạo bảng, thêm dữ liệu, và thực hiện các thao tác khác. Các lệnh này hoàn toàn tương tự như khi sử dụng MySQL.

Bạn cũng có thể cấu hình cronjob trên ubuntu là gì để tự động sao lưu dữ liệu định kỳ.

So Sánh Chi Tiết Cấu Hình và Hiệu Năng

Tính năng MySQL MariaDB
Giấy phép GPL và giấy phép thương mại GPL
Engine lưu trữ InnoDB (mặc định), MyISAM, Memory, … InnoDB (mặc định), MyISAM, Memory, Aria, XtraDB, …
Tính năng Ổn định, hỗ trợ rộng rãi Nhiều tính năng mới, hiệu suất tốt hơn
Cộng đồng Lớn mạnh Đang phát triển mạnh mẽ
Nhà phát triển Oracle Cộng đồng

“Trong quá trình làm việc với cả MySQL và MariaDB, tôi nhận thấy MariaDB có phần linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh và tối ưu hiệu suất. Tuy nhiên, MySQL vẫn là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho nhiều dự án.” – Chị Nguyễn Thị Phương, kỹ sư DevOps với 5 năm kinh nghiệm.

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Trong quá trình cài MySQL MariaDB Ubuntu, bạn có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Lỗi không thể kết nối: Kiểm tra xem MySQL/MariaDB đã được khởi động chưa. Kiểm tra tường lửa để đảm bảo cổng 3306 (mặc định) được mở. Kiểm tra thông tin đăng nhập (tên người dùng, mật khẩu, host).

  • Lỗi xung đột cổng: Nếu bạn đã cài đặt một dịch vụ khác sử dụng cổng 3306, bạn cần thay đổi cổng của MySQL/MariaDB hoặc dịch vụ kia.

  • Lỗi thiếu thư viện: Đảm bảo bạn đã cài đặt đầy đủ các thư viện cần thiết. Sử dụng apt install -f để sửa lỗi thiếu phụ thuộc.

  • Lỗi liên quan đến quyền: Kiểm tra quyền truy cập của người dùng MySQL/MariaDB. Sử dụng lệnh GRANT để cấp quyền cho người dùng.

Các Bước Tối Ưu Hiệu Năng MySQL và MariaDB

Sau khi cài đặt, bạn có thể tối ưu hiệu năng của MySQL và MariaDB bằng cách:

  • Điều chỉnh cấu hình: Chỉnh sửa file cấu hình (my.cnf hoặc mariadb.conf.d) để tăng bộ nhớ cache, điều chỉnh kích thước buffer, và tối ưu các tham số khác.
  • Sử dụng engine lưu trữ phù hợp: Chọn engine lưu trữ phù hợp với nhu cầu của bạn. InnoDB phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao, trong khi MyISAM phù hợp với các ứng dụng đọc nhiều hơn ghi.
  • Tối ưu truy vấn: Sử dụng EXPLAIN để phân tích truy vấn và tìm cách tối ưu. Sử dụng index để tăng tốc độ truy vấn.
  • Sử dụng cache: Sử dụng các công cụ cache như Memcached hoặc Redis để giảm tải cho cơ sở dữ liệu.
  • Sao lưu định kỳ: Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ để đảm bảo an toàn dữ liệu.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp

  • MySQL và MariaDB, cái nào tốt hơn?

    • Không có câu trả lời tuyệt đối. Lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. MariaDB thường có nhiều tính năng mới và hiệu suất tốt hơn, trong khi MySQL ổn định và được hỗ trợ rộng rãi.
  • Tôi có thể chuyển từ MySQL sang MariaDB không?

    • Có, MariaDB được thiết kế để tương thích ngược hoàn toàn với MySQL. Quá trình chuyển đổi thường khá đơn giản.
  • Làm thế nào để kiểm tra phiên bản MySQL/MariaDB?

    • Bạn có thể sử dụng lệnh mysql --version hoặc đăng nhập vào MySQL/MariaDB và sử dụng lệnh SELECT VERSION();.
  • Làm thế nào để thay đổi mật khẩu root của MySQL/MariaDB?

    • Bạn có thể sử dụng lệnh ALTER USER 'root'@'localhost' IDENTIFIED BY 'new_password'; sau khi đăng nhập vào MySQL/MariaDB.
  • Làm thế nào để cho phép kết nối từ xa đến MySQL/MariaDB?

    • Bạn cần chỉnh sửa file cấu hình để cho phép kết nối từ các địa chỉ IP khác. Bạn cũng cần mở cổng 3306 trên tường lửa.
  • Tôi có cần phải gỡ bỏ MySQL trước khi cài đặt MariaDB không?

    • Có, bạn cần gỡ bỏ MySQL trước khi cài đặt MariaDB để tránh xung đột.
  • Làm thế nào để sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB?

    • Bạn có thể sử dụng lệnh mysqldump để sao lưu cơ sở dữ liệu.

Kết luận

Việc cài MySQL MariaDB Ubuntu là một bước quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các ứng dụng web và phần mềm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết để cài đặt và cấu hình cả MySQL và MariaDB, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng quên thường xuyên cập nhật kiến thức và tìm hiểu thêm về các công nghệ mới để nâng cao kỹ năng của bản thân!