Cách Thiết Lập Mạng Trong CentOS: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

Thiết lập mạng trong CentOS là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với máy chủ Linux. Dù bạn là một quản trị viên hệ thống dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu làm quen với CentOS, việc hiểu rõ cách cấu hình mạng sẽ giúp bạn quản lý và vận hành máy chủ một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết từng bước về Cách Thiết Lập Mạng Trong Centos, từ những khái niệm cơ bản đến các cấu hình nâng cao.

Tại Sao Thiết Lập Mạng Quan Trọng Trong CentOS?

Việc thiết lập mạng đúng cách trong CentOS không chỉ đơn thuần là kết nối máy chủ của bạn với internet. Nó còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quan trọng khác, bao gồm:

  • Khả năng truy cập và quản lý từ xa: Cho phép bạn kết nối và quản lý máy chủ từ bất kỳ đâu.
  • Bảo mật: Cấu hình tường lửa và các biện pháp bảo mật mạng khác để bảo vệ máy chủ khỏi các mối đe dọa.
  • Hiệu suất: Tối ưu hóa cấu hình mạng để đảm bảo hiệu suất cao và độ ổn định.
  • Khả năng mở rộng: Dễ dàng thêm hoặc thay đổi cấu hình mạng khi nhu cầu của bạn thay đổi.

“Việc nắm vững kiến thức về mạng trong CentOS là điều kiện tiên quyết để trở thành một quản trị viên hệ thống giỏi. Nó không chỉ giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng mà còn cho phép bạn xây dựng một hệ thống mạng an toàn và hiệu quả,” ông Nguyễn Văn Tùng, một chuyên gia mạng với hơn 10 năm kinh nghiệm, chia sẻ.

Các Phương Pháp Thiết Lập Mạng Trong CentOS

CentOS cung cấp nhiều phương pháp khác nhau để thiết lập mạng, mỗi phương pháp phù hợp với một trường hợp sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:

  • Sử dụng NetworkManager: Đây là công cụ quản lý mạng mặc định trong CentOS. Nó cung cấp giao diện đồ họa (GUI) và dòng lệnh (CLI) để cấu hình mạng.
  • Sử dụng nmcli: Công cụ dòng lệnh cho NetworkManager, cho phép bạn cấu hình mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chỉnh sửa trực tiếp các tệp cấu hình: Phương pháp này yêu cầu bạn chỉnh sửa trực tiếp các tệp cấu hình mạng, như /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-*.
  • Sử dụng công cụ đồ họa (GUI): CentOS cung cấp các công cụ GUI như nmtui để cấu hình mạng một cách trực quan.

Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy hãy chọn phương pháp phù hợp nhất với kỹ năng và nhu cầu của bạn.

Thiết Lập Mạng Bằng NetworkManager và nmcli

NetworkManager là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để quản lý mạng trong CentOS. Nó hỗ trợ nhiều loại kết nối mạng khác nhau, bao gồm Ethernet, Wi-Fi, VPN và nhiều hơn nữa. nmcli là công cụ dòng lệnh cho NetworkManager, cho phép bạn thực hiện các tác vụ quản lý mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Kiểm tra trạng thái mạng hiện tại

Trước khi bắt đầu thiết lập mạng, bạn nên kiểm tra trạng thái mạng hiện tại của hệ thống. Bạn có thể sử dụng lệnh sau để xem thông tin về các kết nối mạng hiện có:

nmcli con show

Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các kết nối mạng đã được cấu hình trên hệ thống, bao gồm tên kết nối, loại kết nối và trạng thái kết nối.

Tạo một kết nối Ethernet mới

Để tạo một kết nối Ethernet mới bằng nmcli, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

nmcli con add type ethernet con-name "My Ethernet Connection" ifname eth0

Trong đó:

  • con add: Lệnh để thêm một kết nối mới.
  • type ethernet: Chỉ định loại kết nối là Ethernet.
  • con-name "My Ethernet Connection": Đặt tên cho kết nối là “My Ethernet Connection”. Bạn có thể thay đổi tên này theo ý muốn.
  • ifname eth0: Chỉ định giao diện mạng mà kết nối sẽ sử dụng. Trong trường hợp này, giao diện là eth0.

Cấu hình địa chỉ IP tĩnh

Sau khi tạo kết nối, bạn cần cấu hình địa chỉ IP cho nó. Để cấu hình địa chỉ IP tĩnh, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:

nmcli con mod "My Ethernet Connection" ipv4.addresses 192.168.1.100/24
nmcli con mod "My Ethernet Connection" ipv4.gateway 192.168.1.1
nmcli con mod "My Ethernet Connection" ipv4.dns 8.8.8.8,8.8.4.4
nmcli con mod "My Ethernet Connection" ipv4.method manual

Trong đó:

  • ipv4.addresses 192.168.1.100/24: Chỉ định địa chỉ IP là 192.168.1.100 và subnet mask là /24.
  • ipv4.gateway 192.168.1.1: Chỉ định địa chỉ gateway là 192.168.1.1.
  • ipv4.dns 8.8.8.8,8.8.4.4: Chỉ định địa chỉ DNS là 8.8.8.88.8.4.4.
  • ipv4.method manual: Chỉ định phương pháp cấu hình IP là thủ công.

Kích hoạt kết nối

Sau khi cấu hình địa chỉ IP, bạn cần kích hoạt kết nối để nó có hiệu lực. Bạn có thể sử dụng lệnh sau để kích hoạt kết nối:

nmcli con up "My Ethernet Connection"

Kiểm tra kết nối

Để kiểm tra xem kết nối đã được thiết lập thành công hay chưa, bạn có thể sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP khác, ví dụ:

ping 8.8.8.8

Nếu bạn nhận được phản hồi từ địa chỉ IP này, điều đó có nghĩa là kết nối mạng của bạn đã được thiết lập thành công.

Thiết Lập Mạng Bằng Cách Chỉnh Sửa Trực Tiếp Các Tệp Cấu Hình

Một phương pháp khác để thiết lập mạng trong CentOS là chỉnh sửa trực tiếp các tệp cấu hình. Phương pháp này yêu cầu bạn có kiến thức về cấu trúc và cú pháp của các tệp cấu hình mạng.

Xác định giao diện mạng

Trước khi chỉnh sửa các tệp cấu hình, bạn cần xác định giao diện mạng mà bạn muốn cấu hình. Bạn có thể sử dụng lệnh ip addr để xem danh sách các giao diện mạng hiện có trên hệ thống.

ip addr

Lệnh này sẽ hiển thị danh sách các giao diện mạng, bao gồm tên giao diện, địa chỉ MAC và trạng thái kết nối.

Chỉnh sửa tệp cấu hình giao diện

Tệp cấu hình cho mỗi giao diện mạng được lưu trữ trong thư mục /etc/sysconfig/network-scripts/. Tên tệp cấu hình thường có dạng ifcfg-<tên giao diện>, ví dụ: ifcfg-eth0.

Bạn có thể sử dụng một trình soạn thảo văn bản, như vi hoặc nano, để chỉnh sửa tệp cấu hình này. Ví dụ:

vi /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0

Cấu hình địa chỉ IP tĩnh

Để cấu hình địa chỉ IP tĩnh, bạn cần thêm hoặc chỉnh sửa các dòng sau trong tệp cấu hình:

TYPE=Ethernet
PROXY_METHOD=none
BROWSER_ONLY=no
BOOTPROTO=static
DEFROUTE=yes
IPV4_FAILURE_FATAL=no
IPV6INIT=yes
IPV6_AUTOCONF=yes
IPV6_DEFROUTE=yes
IPV6_FAILURE_FATAL=no
IPV6_ADDR_GEN_MODE=stable-privacy
NAME=eth0
UUID=<your_uuid>
DEVICE=eth0
ONBOOT=yes
IPADDR=192.168.1.100
PREFIX=24
GATEWAY=192.168.1.1
DNS1=8.8.8.8
DNS2=8.8.4.4

Trong đó:

  • TYPE=Ethernet: Chỉ định loại kết nối là Ethernet.
  • BOOTPROTO=static: Chỉ định phương pháp cấu hình IP là tĩnh.
  • ONBOOT=yes: Chỉ định kết nối sẽ được kích hoạt khi khởi động hệ thống.
  • IPADDR=192.168.1.100: Chỉ định địa chỉ IP là 192.168.1.100.
  • PREFIX=24: Chỉ định subnet mask là /24.
  • GATEWAY=192.168.1.1: Chỉ định địa chỉ gateway là 192.168.1.1.
  • DNS1=8.8.8.8: Chỉ định địa chỉ DNS chính là 8.8.8.8.
  • DNS2=8.8.4.4: Chỉ định địa chỉ DNS phụ là 8.8.4.4.

Lưu ý: Thay thế <your_uuid> bằng UUID thực tế của giao diện mạng. Bạn có thể tìm thấy UUID này bằng lệnh nmcli con show.

Khởi động lại dịch vụ mạng

Sau khi chỉnh sửa tệp cấu hình, bạn cần khởi động lại dịch vụ mạng để các thay đổi có hiệu lực. Bạn có thể sử dụng lệnh sau để khởi động lại dịch vụ mạng:

systemctl restart network

Kiểm tra kết nối

Để kiểm tra xem kết nối đã được thiết lập thành công hay chưa, bạn có thể sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP khác, ví dụ:

ping 8.8.8.8

Nếu bạn nhận được phản hồi từ địa chỉ IP này, điều đó có nghĩa là kết nối mạng của bạn đã được thiết lập thành công.

Sử Dụng Công Cụ Đồ Họa (GUI)

CentOS cũng cung cấp các công cụ đồ họa (GUI) để cấu hình mạng một cách trực quan. Một trong những công cụ phổ biến nhất là nmtui.

Sử dụng nmtui

nmtui là một công cụ dựa trên giao diện văn bản (TUI) cho phép bạn cấu hình mạng một cách dễ dàng. Để khởi động nmtui, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

nmtui

Công cụ này sẽ hiển thị một giao diện cho phép bạn:

  • Chỉnh sửa một kết nối
  • Kích hoạt một kết nối
  • Đặt tên máy chủ

Chỉnh sửa một kết nối

Để chỉnh sửa một kết nối, chọn “Edit a connection” và nhấn Enter. Sau đó, chọn kết nối mà bạn muốn chỉnh sửa và nhấn Enter. Bạn sẽ được đưa đến một màn hình cho phép bạn cấu hình các thông số mạng, như địa chỉ IP, gateway và DNS.

Kích hoạt một kết nối

Để kích hoạt một kết nối, chọn “Activate a connection” và nhấn Enter. Sau đó, chọn kết nối mà bạn muốn kích hoạt và nhấn Enter.

Đặt tên máy chủ

Để đặt tên máy chủ, chọn “Set system hostname” và nhấn Enter. Sau đó, nhập tên máy chủ mà bạn muốn sử dụng và nhấn Enter.

“Công cụ nmtui là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mới bắt đầu làm quen với CentOS. Nó cung cấp một giao diện trực quan và dễ sử dụng để cấu hình mạng,” bà Trần Thị Mai, một giảng viên về Linux tại một trường đại học, nhận xét.

Các Cấu Hình Mạng Nâng Cao

Sau khi bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về thiết lập mạng trong CentOS, bạn có thể khám phá các cấu hình nâng cao hơn, như:

  • Cấu hình VLAN: VLAN (Virtual LAN) cho phép bạn chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic.
  • Cấu hình bonding: Bonding cho phép bạn kết hợp nhiều giao diện mạng vật lý thành một giao diện logic duy nhất, tăng băng thông và độ tin cậy.
  • Cấu hình bridging: Bridging cho phép bạn kết nối hai hoặc nhiều mạng lại với nhau.
  • Cấu hình VPN: VPN (Virtual Private Network) cho phép bạn tạo một kết nối an toàn đến một mạng từ xa.
  • Quản lý Firewall: Cấu hình và quản lý tường lửa là yếu tố quan trọng để bảo vệ hệ thống của bạn. Bạn có thể sử dụng quản lý firewall bằng firewalld để tăng cường an ninh.

Cấu hình VLAN

VLAN cho phép bạn chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic, giúp bạn quản lý và bảo mật mạng một cách hiệu quả hơn. Để cấu hình VLAN trong CentOS, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Cài đặt gói vconfig: Gói này cung cấp các công cụ cần thiết để cấu hình VLAN.

    yum install vconfig
  2. Tạo giao diện VLAN: Sử dụng lệnh vconfig để tạo giao diện VLAN. Ví dụ:

    vconfig add eth0 10

    Lệnh này sẽ tạo một giao diện VLAN có tên eth0.10, sử dụng giao diện vật lý eth0 và VLAN ID là 10.

  3. Cấu hình địa chỉ IP cho giao diện VLAN: Chỉnh sửa tệp cấu hình cho giao diện VLAN (/etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0.10) và cấu hình địa chỉ IP, gateway và DNS.

  4. Khởi động lại dịch vụ mạng: Khởi động lại dịch vụ mạng để các thay đổi có hiệu lực.

Cấu hình Bonding

Bonding cho phép bạn kết hợp nhiều giao diện mạng vật lý thành một giao diện logic duy nhất, tăng băng thông và độ tin cậy. Để cấu hình bonding trong CentOS, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Tạo tệp cấu hình cho giao diện bonding: Tạo một tệp cấu hình mới trong thư mục /etc/sysconfig/network-scripts/ với tên ifcfg-bond0 (hoặc một tên khác tùy ý).

    TYPE=Bond
    NAME=bond0
    DEVICE=bond0
    BONDING_MASTER=yes
    IPADDR=192.168.1.100
    PREFIX=24
    GATEWAY=192.168.1.1
    DNS1=8.8.8.8
    DNS2=8.8.4.4
    ONBOOT=yes
    BONDING_OPTS="mode=1 miimon=100 lacp_rate=1"

    Trong đó:

    • TYPE=Bond: Chỉ định loại kết nối là bonding.
    • BONDING_MASTER=yes: Chỉ định đây là giao diện bonding chính.
    • BONDING_OPTS="mode=1 miimon=100 lacp_rate=1": Chỉ định các tùy chọn cấu hình bonding. Trong trường hợp này, mode=1 là chế độ active-backup, miimon=100 là khoảng thời gian kiểm tra kết nối (ms), và lacp_rate=1 là tốc độ LACP (nếu sử dụng chế độ 4).
  2. Chỉnh sửa tệp cấu hình cho các giao diện vật lý: Chỉnh sửa tệp cấu hình cho các giao diện vật lý mà bạn muốn thêm vào bonding (ví dụ: ifcfg-eth0ifcfg-eth1).

    TYPE=Ethernet
    NAME=eth0
    DEVICE=eth0
    ONBOOT=yes
    MASTER=bond0
    SLAVE=yes

    Trong đó:

    • MASTER=bond0: Chỉ định giao diện này là một phần của giao diện bonding bond0.
    • SLAVE=yes: Chỉ định đây là một giao diện slave.
  3. Khởi động lại dịch vụ mạng: Khởi động lại dịch vụ mạng để các thay đổi có hiệu lực.

Cấu hình Bridging

Bridging cho phép bạn kết nối hai hoặc nhiều mạng lại với nhau. Để cấu hình bridging trong CentOS, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Cài đặt gói bridge-utils: Gói này cung cấp các công cụ cần thiết để cấu hình bridging.

    yum install bridge-utils
  2. Tạo tệp cấu hình cho giao diện bridge: Tạo một tệp cấu hình mới trong thư mục /etc/sysconfig/network-scripts/ với tên ifcfg-br0 (hoặc một tên khác tùy ý).

    TYPE=Bridge
    NAME=br0
    DEVICE=br0
    IPADDR=192.168.1.100
    PREFIX=24
    GATEWAY=192.168.1.1
    DNS1=8.8.8.8
    DNS2=8.8.4.4
    ONBOOT=yes
  3. Chỉnh sửa tệp cấu hình cho các giao diện vật lý: Chỉnh sửa tệp cấu hình cho các giao diện vật lý mà bạn muốn thêm vào bridge (ví dụ: ifcfg-eth0).

    TYPE=Ethernet
    NAME=eth0
    DEVICE=eth0
    ONBOOT=yes
    BRIDGE=br0

    Trong đó:

    • BRIDGE=br0: Chỉ định giao diện này là một phần của bridge br0.
  4. Khởi động lại dịch vụ mạng: Khởi động lại dịch vụ mạng để các thay đổi có hiệu lực.

Cấu hình VPN

VPN (Virtual Private Network) cho phép bạn tạo một kết nối an toàn đến một mạng từ xa. CentOS hỗ trợ nhiều loại VPN khác nhau, bao gồm OpenVPN, IPSec và PPTP. Việc cài php trên centos 7 có thể cần thiết cho một số ứng dụng VPN.

Cấu hình OpenVPN

OpenVPN là một giải pháp VPN mã nguồn mở phổ biến. Để cấu hình OpenVPN trong CentOS, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Cài đặt OpenVPN:

    yum install openvpn
  2. Tạo các tệp cấu hình: Tạo các tệp cấu hình cho máy chủ và máy khách OpenVPN.

  3. Tạo khóa và chứng chỉ: Tạo khóa và chứng chỉ cho máy chủ và máy khách OpenVPN.

  4. Khởi động dịch vụ OpenVPN: Khởi động dịch vụ OpenVPN trên máy chủ.

  5. Kết nối máy khách: Kết nối máy khách đến máy chủ OpenVPN.

Việc cấu hình OpenVPN có thể phức tạp, vì vậy bạn nên tham khảo tài liệu chính thức của OpenVPN để có hướng dẫn chi tiết.

“VPN là một công cụ quan trọng để bảo vệ dữ liệu của bạn khi truy cập internet từ các mạng công cộng. Hãy đảm bảo rằng bạn cấu hình VPN một cách chính xác để đảm bảo an toàn,” kỹ sư bảo mật Lê Hoàng Nam khuyến cáo.

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Trong quá trình thiết lập mạng trong CentOS, bạn có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Không thể kết nối đến internet: Kiểm tra cấu hình địa chỉ IP, gateway và DNS. Đảm bảo rằng các thông số này được cấu hình chính xác.
  • Không thể phân giải tên miền: Kiểm tra cấu hình DNS. Đảm bảo rằng bạn đã chỉ định đúng địa chỉ DNS.
  • Kết nối mạng chậm: Kiểm tra tốc độ kết nối mạng. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng một kết nối mạng ổn định.
  • Lỗi tường lửa: Kiểm tra cấu hình tường lửa. Đảm bảo rằng tường lửa không chặn các kết nối mạng cần thiết. Bạn có thể tham khảo bài viết về tạo cronjob trên centos để tự động hóa việc kiểm tra và khắc phục lỗi.

Để khắc phục các lỗi mạng, bạn có thể sử dụng các công cụ sau:

  • ping: Kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP khác.
  • traceroute: Theo dõi đường đi của các gói tin đến một địa chỉ IP khác.
  • nslookup: Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • tcpdump: Chụp và phân tích các gói tin mạng.

Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Mạng

Sau khi bạn đã thiết lập mạng thành công, bạn có thể tối ưu hóa hiệu suất mạng để đảm bảo hiệu suất cao và độ ổn định. Dưới đây là một số mẹo để tối ưu hóa hiệu suất mạng:

  • Sử dụng card mạng chất lượng cao: Một card mạng chất lượng cao có thể cải thiện đáng kể hiệu suất mạng.
  • Cập nhật trình điều khiển card mạng: Cập nhật trình điều khiển card mạng lên phiên bản mới nhất để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
  • Sử dụng cáp mạng chất lượng cao: Một cáp mạng chất lượng cao có thể giảm thiểu nhiễu và cải thiện tốc độ truyền dữ liệu.
  • Tối ưu hóa cấu hình TCP/IP: Tối ưu hóa cấu hình TCP/IP để phù hợp với môi trường mạng của bạn.
  • Sử dụng bộ nhớ cache DNS: Sử dụng bộ nhớ cache DNS để giảm thời gian phân giải tên miền.

Bảo Mật Mạng

Bảo mật mạng là một khía cạnh quan trọng của việc thiết lập mạng trong CentOS. Bạn cần đảm bảo rằng máy chủ của bạn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng. Dưới đây là một số biện pháp bảo mật mạng mà bạn nên áp dụng:

  • Sử dụng tường lửa: Tường lửa là một công cụ quan trọng để bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các kết nối mạng không mong muốn. CentOS cung cấp tường lửa firewalld để bạn quản lý.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản người dùng.
  • Cập nhật hệ thống thường xuyên: Cập nhật hệ thống thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật.
  • Sử dụng phần mềm diệt virus: Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các phần mềm độc hại.
  • Theo dõi nhật ký hệ thống: Theo dõi nhật ký hệ thống để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.

Kết luận

Thiết lập mạng trong CentOS là một quá trình phức tạp nhưng rất quan trọng. Bằng cách làm theo hướng dẫn trong bài viết này, bạn có thể thiết lập mạng một cách thành công và bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cách thiết lập mạng trong CentOS. Hãy nhớ rằng, việc hướng dẫn cài đặt centos 7 có thể là bước khởi đầu quan trọng để làm quen với hệ điều hành này. Chúc bạn thành công! Việc nắm vững các kiến thức về mạng sẽ giúp bạn quản lý và vận hành máy chủ CentOS một cách hiệu quả hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong phần bình luận bên dưới.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Làm thế nào để kiểm tra địa chỉ IP của máy chủ CentOS?

Bạn có thể sử dụng lệnh ip addr hoặc ifconfig để kiểm tra địa chỉ IP của máy chủ CentOS. Lệnh ip addr là công cụ mới hơn và được khuyến khích sử dụng hơn.

2. Làm thế nào để thay đổi địa chỉ IP của máy chủ CentOS?

Bạn có thể thay đổi địa chỉ IP của máy chủ CentOS bằng cách chỉnh sửa tệp cấu hình giao diện mạng hoặc sử dụng công cụ nmcli.

3. Làm thế nào để cấu hình DNS cho máy chủ CentOS?

Bạn có thể cấu hình DNS cho máy chủ CentOS bằng cách chỉnh sửa tệp /etc/resolv.conf hoặc sử dụng công cụ nmcli.

4. Làm thế nào để kiểm tra kết nối mạng trên máy chủ CentOS?

Bạn có thể sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối mạng trên máy chủ CentOS. Ví dụ: ping 8.8.8.8.

5. Làm thế nào để khởi động lại dịch vụ mạng trên máy chủ CentOS?

Bạn có thể sử dụng lệnh systemctl restart network để khởi động lại dịch vụ mạng trên máy chủ CentOS.

6. Làm thế nào để cấu hình tường lửa trên máy chủ CentOS?

Bạn có thể sử dụng firewalld để cấu hình tường lửa trên máy chủ CentOS. Firewalld cho phép bạn tạo các quy tắc để cho phép hoặc chặn các kết nối mạng.

7. Làm thế nào để cài đặt MySQL/MariaDB trên CentOS?

Bạn có thể tham khảo bài viết về cài mysql mariadb centos để biết thêm chi tiết về cách cài đặt và cấu hình cơ sở dữ liệu.